
TWAC 2.0: Filler- Gel Tiêm Nội Bì – Dung Tích 3ml
TWAC 2.0 là một sản phẩm cải tiến đột phá, được thiết kế dành riêng cho mục đích trẻ hóa và tái sinh làn da vùng mặt và cơ thể.
Sản phẩm này được phát triển nhằm loại bỏ các dấu hiệu lão hóa da, cải thiện kết cấu da và màu sắc, đồng thời cung cấp hiệu quả dưỡng ẩm sâu và kích thích tái tạo mô.

Thông tin sản phẩm:
TWAC 2.0 là một sản phẩm tiên tiến, được thiết kế chuyên biệt nhằm trẻ hóa và tái sinh làn da vùng mặt và cơ thể. Sản phẩm hướng đến việc loại bỏ các dấu hiệu lão hóa, đồng thời cải thiện tông màu và kết cấu da. Nhờ sự kết hợp độc đáo giữa Polynucleotide và Acid Hyaluronic, TWAC 2.0 mang lại hiệu quả rõ rệt và lâu dài chỉ sau vài liệu trình điều trị.
TwAc 2.0 – Meso xóa nhăn căng bóng Cung cấp độ ẩm sâu giúp da căng bóng, kháng viêm, phục hồi tổn thương. Làm đều màu da, thu nhỏ lỗ chân lông, làm đầy sẹo rỗ và da lão hóa.
-
Dung tích: 3.0ml/syringe (kèm 2 kim 30g)
Đặc điểm nổi bật
-
Chứa 7.5 mg/mL Polynucleotide (PDRN) và 12 mg/mL Acid Hyaluronic.
-
Giải quyết đa dạng các vấn đề thẩm mỹ: từ dấu hiệu lão hóa ban đầu đến tái tạo mô sâu.
-
Dưỡng ẩm chuyên sâu, tái tạo da và tăng độ đàn hồi.
-
Kích thích quá trình tái tạo tế bào, giúp tăng mật độ và độ săn chắc của lớp trung bì.
Thành phần hoạt tính
-
Polynucleotide (PDRN) – Tăng cường trao đổi chất tế bào, thúc đẩy quá trình tái tạo mô mạnh mẽ và bảo vệ tế bào khỏi gốc tự do.
-
Acid Hyaluronic – Cung cấp độ ẩm sâu, giúp khôi phục độ cân bằng nước tối ưu, cải thiện cấu trúc và bề mặt da.
Hiệu quả kỳ vọng
Sau một liệu trình điều trị với TWAC 2.0, bạn có thể đạt được:
-
Cải thiện rõ rệt kết cấu và sắc tố da
-
Làm mờ các nếp nhăn nông và vừa
-
Phục hồi độ săn chắc và đàn hồi
-
Loại bỏ dấu hiệu khô da và làn da mệt mỏi
Hướng dẫn sử dụng
-
Trước khi thực hiện, cần làm sạch kỹ vùng da điều trị.
-
Sản phẩm được tiêm bởi chuyên gia có chuyên môn, theo kỹ thuật tiêm nội bì phù hợp.
-
Liệu trình khuyến nghị: 2–3 buổi, cách nhau 14–20 ngày.
-
Có thể lặp lại liệu trình sau 6 tháng.
Lời khuyên từ chuyên gia
TWAC 2.0 có thể kết hợp cùng các liệu trình tiêm khác (ví dụ: biorevitalization – tái sinh da sinh học) để nâng cao hiệu quả. Ngoài ra, có thể sử dụng thêm các dòng mỹ phẩm chuyên nghiệp để duy trì kết quả lâu dài.
Lợi ích nổi bật của sản phẩm
-
Trẻ hóa toàn diện cho làn da mặt và cơ thể
-
Loại bỏ hiện tượng xỉn màu, không đều màu, và dấu hiệu mất nước
-
Cải thiện vi tuần hoàn và kích thích quá trình tái tạo tự nhiên
-
Tính linh hoạt cao: Phù hợp cho mặt, cổ, tay và nhiều vùng da trên cơ thể
-
TWAC 2.0 là phương pháp trẻ hóa hiện đại, giúp làn da lấy lại vẻ tươi sáng, săn chắc và rạng rỡ!
Hiệu quả rõ rệt sau liệu trình
-
Cải thiện rõ nét kết cấu và sắc tố da
-
Làm mờ nếp nhăn, giảm rõ rệt các dấu hiệu lão hóa
-
Cấp ẩm sâu, thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào lâu dài
-
Giúp da trở nên trẻ trung, căng bóng và rạng rỡ một cách tự nhiên
Thông số kỹ thuật
- Quốc gia sản xuất: Vương quốc Anh
- Độ tuổi sử dụng: Từ 18 tuổi trở lên
- Vùng ứng dụng:
- Khuôn mặt
- Vùng cổ và ngực (decollete)
- Bàn tay
- Đối tượng sử dụng: Nữ giới
- Phân loại mỹ phẩm: Dòng chuyên nghiệp (Professional)
- Quốc gia đăng ký thương hiệu: Vương quốc Anh
- Công dụng:
- Nâng cơ (Lifting)
- Chống lão hóa (Anti-aging)
- Số lượng trong một hộp: 1 ống
- Loại da phù hợp:
- Da khô
- Da lão hóa, thiếu sức sống
- Dạng bào chế: Gel
- Dung tích: 3 ml
TwAc 2.0 – Biorevitalizant thế hệ mới
TwAc 2.0 là một sản phẩm biorevitalization đặc chế để tiêm trong da, nhằm giải quyết các dấu hiệu lão hóa sớm và các khuyết điểm trên da. Sản phẩm được thiết kế để kích thích quá trình tái tạo da, cải thiện độ đàn hồi và làm đều màu da.
Chỉ định sử dụng:
- Da lão hóa sớm (do tuổi tác hoặc tác động từ ánh nắng)
- Da mất độ đàn hồi, thiếu săn chắc
- Da không đều màu, xỉn màu
- Nếp nhăn nhỏ và trung bình
Hướng dẫn sử dụng:
- Chuẩn bị: Làm sạch kỹ vùng da cần điều trị.
- Tiêm: Sản phẩm được tiêm trong da (intradermal) bằng kỹ thuật chuyên môn, do bác sĩ hoặc chuyên gia đã được đào tạo thực hiện.
- Phác đồ: Liệu trình đề xuất gồm 2–3 buổi, cách nhau từ 14–20 ngày.
- Duy trì: Có thể lặp lại sau 6 tháng để duy trì hiệu quả.
TwAc 2.0 – lựa chọn lý tưởng cho làn da thiếu sức sống, đang bắt đầu lão hóa, hoặc cần phục hồi sau các liệu trình làm đẹp chuyên sâu
Sau điều trị
- Tránh ánh nắng và các liệu pháp làm nóng da trong 4 ngày
- Thoa kem chống nắng SPF 50+
- Tránh tập luyện mạnh, phòng sauna, hồ bơi… trong 7 ngày
- Không dùng mỹ phẩm peel hóa học hoặc mạnh vài ngày sau
- Không uống rượu 24 giờ sau
- Tránh trang điểm 48 giờ đầu để giảm nguy cơ nhiễm trùng
- Vệ sinh da sạch, thay khăn, mút trang điểm, khăn tắm, ga giường thường xuyên
Tác dụng phụ có thể gặp
- Sưng nhẹ tại vùng tiêm
- Đỏ nhẹ và dấu kim tiêm nhỏ
- Bầm tím do da chọc kim
- Có thể ngứa nhẹ hoặc kích ứng
- Hiếm gặp: phản ứng dị ứng với sản phẩm dùng trong liệu trình
Chống chỉ định
- Dưới 18 tuổi
- Mang thai, đang cho con bú
- Quá mẫn cảm với thành phần sản phẩm hoặc HA
- Nhiễm trùng da (khuẩn, nấm, virus), herpes
- Mụn viêm nặng phải dùng thuốc
- Các bệnh rối loạn đông máu
- Đang dùng thuốc chống đông
- Dị ứng da, cơ địa dễ dị ứng
- Da tổn thương/phát ban
- Bệnh mô liên kết, dễ sẹo
- Chấn thương hoặc sưng nặng quanh mắt
- Bệnh tiểu đường không kiểm soát, ung thư, bệnh tự miễn
- Đang dùng thuốc ức chế miễn dịch hoặc corticosteroid
- Vừa dùng retinoid toàn thân gần đây (trong 6 tháng)
- Sau phẫu thuật vùng gần mắt (trong 2 tháng)
- Các nốt sắc tố, giãn mao mạch vùng mắt
- Sau điều trị lạnh (cryotherapy) vùng mắt (trong 6 tháng)
- Ung thư da, xạ trị, hóa trị
- Rối loạn tâm thần, không hợp tác điều trị
Thành phần & Cơ chế hoạt động
- PDRN (Polynucleotide): kích hoạt phục hồi da, tái tạo tế bào, tăng collagen
- HA (Sodium Hyaluronate): cấp ẩm sâu, hỗ trợ tái cấu trúc
- Acid amin & Peptide: tái cấu trúc da, tăng đàn hồi
- Chấm kỹ thuật Mesotherapy (micro-papules): đưa dưỡng chất vào lớp trung bì an toàn và hiệu quả
Giới thiệu về TwAc – Ảnh hưởng của PDRN lên làn da
Tác động của PDRN đối với làn da:
- Tăng trưởng tế bào thông qua cơ chế hoạt hóa thụ thể purinergic A2
- Kích thích quá trình phục hồi và tái tạo da
- Đẩy nhanh tái biểu mô hóa và lành vết thương (sẹo)
- Hình thành mô hạt (granulation tissue) nhanh chóng và đồng đều tại vùng tổn thương
- Tăng cường hoạt động trao đổi chất của tế bào
- Kích thích quá trình tạo mạch máu mới (angiogenesis)
- Tăng cường hiệu quả giữ nước của acid hyaluronic
- Giảm nồng độ các cytokine gây viêm, đặc biệt là TNF-α
- Là “bẫy” cực hiệu quả bắt giữ các gốc tự do, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác nhân gây hại như chất chuyển hóa, hóa chất ngoại lai (xenobiotic), thay đổi nhiệt độ v.v.
- Chống lại tác hại của tia UVB
POLYNUCLEOTIDE – Cơn sốt mới trong ngành thẩm mỹ hiện đại
- Polynucleotide được xem là “viên gạch tái tạo” của làn da, giúp:
- Phục hồi làn da từ bên trong
- Tăng cường sản xuất collagen
- Kích thích mạnh mẽ các yếu tố tăng trưởng tế bào

Tính an toàn và hiệu quả
Hoạt động tăng sinh tế bào do PDRN gây ra đã bị ức chế đáng kể bởi chất đối kháng thụ thể purinergic A2 là 3,7-Dimethyl-lpropargylxanthine (DMPX), nhưng không bị ảnh hưởng bởi chất đối kháng thụ thể A1 là 8-cyclopentyl-1,3-dipropylxanthine (PD 116,948, DPCPX).
Tương tự, tác dụng tăng trưởng mô (trophic) của PDRN được mô phỏng bởi chất chủ vận thụ thể A2 là N6-[2-(3,5-Dimethoxyphenyl)-2-(methylphenyl)-ethyl adenosine (DPMA), trong khi chất chủ vận thụ thể A1 là N6-Cyclopentyladenosine (CPA) không cho thấy bất kỳ tác động nào.
Trong các nghiên cứu bằng kỹ thuật huỳnh quang vi mô (microfluorimetry), người ta quan sát thấy rằng PDRN và adenosine làm tăng nồng độ ion canxi trong tế bào chất. Sự tăng ion canxi do PDRN gây ra phụ thuộc vào liều lượng và nhạy với DMPX.
Tổng hợp lại, các kết quả này cho thấy rằng PDRN hoạt động như một tiền dược chất (pro-drug), cung cấp cho các tế bào nuôi cấy một lượng hiệu quả các thành phần cần thiết để thúc đẩy sự phân chia tế bào, bao gồm:
-
Deoxyribonucleotide
-
Deoxyribonucleoside
-
Các base nitơ
Hơn nữa, việc tăng sinh tế bào do PDRN kích hoạt dường như có liên quan, ít nhất một phần, đến việc hoạt hóa thụ thể purinergic A2.
Về cấu trúc:
PDRN là một đoạn phân tử DNA, thuộc loại phân tử polymer độc đáo, mang nhiều đặc tính có lợi đối với các quá trình tế bào trong cơ thể người và duy trì cân bằng nội môi, không gây độc và không có chống chỉ định.
Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh:
- DNA có trọng lượng phân tử thấp dưới 500 kDa không mang thông tin di truyền.
- Loại DNA này không thể gây ra biến đổi gen, ngay cả trong hệ thống vi khuẩn.
- Không ghi nhận bất kỳ phản ứng dị ứng hay tác dụng phụ nghiêm trọng nào.
Nghiên cứu mô học hoặc Nghiên cứu mô bệnh học
| Hyaluronic acid | Nhóm đối chứng | Polynucleotides |
Polynucleotides – Đa phân tử nucleotit Co kéo mép vết thương rõ rệt hơn so với nhóm đối chứng Mép vết thương chưa hoàn toàn khép lại, nhưng độ hở đã giảm đáng kể Giai đoạn đầu của quá trình tái biểu mô hóa Mô hạt trưởng thành hơn (xơ hóa) Tăng rõ rệt quá trình tổng hợp sợi collagen Quá trình lành vết thương – những thay đổi ở cấp độ mô học sau 72 giờ kể từ khi rạch da |
|
|
Nhuộm Hematoxylin – Eosin (H&E) (quan sát cấu trúc mô dưới kính hiển vi) Nhuộm Sirius R Sirius Red phân cực ánh sáng |
![]() |
|||
| Quá trình lành vết thương – đánh giá mô học sau 72 giờ kể từ khi rạch da (trên chuột) | ||||

Nhờ khả năng của polydesoxyribonucleotides (PDRN) trong việc liên kết và điều phối phân tử nước, sản phẩm giúp dưỡng ẩm tức thì, tăng độ săn chắc (turgor), độ đàn hồi và nâng tông da.
Hiệu ứng nâng cơ tự nhiên cho toàn bộ khuôn mặt.
Trung hòa các gốc tự do
PDRN có khả năng gắn kết và trung hòa các gốc tự do, giúp bảo vệ da khỏi quá trình lão hóa sớm. Khi PDRN bị phân hủy bởi enzyme ngoại bào, các chất chuyển hóa sinh ra có hoạt tính chống oxy hóa, tạo ra hiệu ứng lâm sàng kéo dài lên đến 3 tháng.
Giảm stress oxy hóa, bảo vệ da khỏi các yếu tố môi trường.
Kích thích chức năng tái tạo và bài tiết của nguyên bào sợi (fibroblast)
PDRN tái tạo điều kiện tối ưu cho ma trận trung bì, kích thích hoạt động chuyển hóa và quá trình tái tạo da. Khôi phục cân bằng các thành phần nền vô định hình (glycosaminoglycan, glycoprotein, fibronectin…) và ma trận sợi (collagen, sợi lưới).
Cải thiện kết cấu da, làm sáng vùng da xỉn màu.
Tăng lượng collagen

Tăng các protein cấu trúc không phải collagen (như fibronectin)

![]() |
![]() |
![]() |
|
| Formula (Công thức (Thành phần hoạt chất chính) | PDRN 10 mg/ml polydeoxyribonucleotides | PDRN 7,5 mg/ml, HA 12 mg/ml | PDRN 20 mg/ml, HA 20 mg/ml |
| Indications (Chỉ định Tình trạng da phù hợp để điều trị) |
Periorbital area – Vùng quanh mắt, Lower third of the face – 1/3 dưới khuôn mặt (vùng quanh miệng, hàm và cằm), Scalp – Da đầu |
Face – Khuôn mặt, Neck – Cổ, Décolleté – Vùng ngực trên (xương quai xanh – khe ngực) |
Face – Khuôn mặt, Hands – Bàn tay, Body – Cơ thể |
| Injection depth Độ sâu tiêm (lớp da được tiêm vào) | Subdermal (depth of drug placement 1–4 mm) → Dưới da (độ sâu đưa thuốc: 1–4 mm) |
Linear-retrograde, subdermal (depth of drug placement 2–3 mm) → Kỹ thuật tuyến tính ngược, dưới da (độ sâu đưa thuốc: 2–3 mm) |
Cannula, subdermal (depth of drug placement 3–5 mm) → Dùng ống cannula, dưới da (độ sâu đưa thuốc: 3–5 mm) |
| Syringe volume Thể tích ống tiêm | 1.0 ml | 3.0 ml | 3.0 ml |
| Needle size Kích cỡ kim tiêm | 34G | 30G | 27G |
| Storage (Bảo quản (nhiệt độ, điều kiện) | 2-25 ˚C | ||
| Intensive/standard course Liệu trình tăng cường / tiêu chuẩn | 7 days | 14 days | 21 days |
| BDDE (BDDE (Chất liên kết chéo thường dùng trong filler) | — | – | – |
| Dynamic viscosity [mPa.s] (Độ nhớt động (đơn vị: mPa.s – mili Pascal giây) | – | ~250.000 | ~500.000 |
| Shelf life ( Hạn sử dụng) | 24 tháng | 24 tháng | 24 tháng |




































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.